Việc tồn tại của vi rút COVID-19 có thể làm giảm chất lượng tinh dịch. Những phát hiện này cho thấy những người có kế hoạch thụ thai nên cân nhắc giai đoạn "cách ly" sau khi hồi phục.
COVID-19 xâm chiếm hệ thống sinh sản
Bốn năm sau đại dịch, người ta xác định rằng SARS-CoV-2 có thể xâm chiếm nhiều tế bào và mô khác nhau của con người, bao gồm cả hệ thống sinh sản, sử dụng tinh hoàn làm cửa ngõ.
Bất chấp những quan sát trước đây về vi rút trong tinh hoàn, sự hiện diện của chúng trong tinh dịch hiếm khi được phát hiện thông qua phân tích phản ứng chuỗi polymerase (PCR), vốn thường tập trung vào DNA của vi rút.
Để thu hẹp khoảng cách kiến thức này, nhóm nghiên cứu đã sử dụng phương pháp PCR thời gian thực và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) để xác định RNA của vi rút trong tinh dịch và tinh trùng được những người đàn ông khỏi bệnh COVID-19 hiến tặng.
Các mẫu, được thu thập từ 13 bệnh nhân từ 21 đến 50 tuổi, cho thấy vi rút COVID-19 có trong tinh trùng của 69,2% bệnh nhân, chỉ ra khả năng lưu giữ vi rút đáng kể trong tinh trùng ngay cả sau khi hồi phục.
Tác giả cộng tác Jorge Hallak, giáo sư tại Đại học São Paulo, cho biết: "Chúng tôi phát hiện ra rằng tinh trùng tạo ra 'bẫy ngoại bào' dựa trên DNA nhân, hình thành các mạng lưới tương tự như mạng lưới được thấy trong phản ứng viêm toàn thân với SARS-CoV-2".
Những bẫy này, được gọi là bẫy ngoại bào bạch cầu trung tính (NET), thường được hình thành bởi các tế bào bạch cầu để cố định và tiêu diệt mầm bệnh. Tuy nhiên, NET hoạt động quá mức có thể làm hỏng mô khắp cơ thể.
Tinh trùng giúp chống lại việc nhiễm COVID-19
Phân tích TEM cho thấy tinh trùng tham gia vào phản ứng "cảm tử", trong đó chúng hy sinh bản thân để ngăn chặn mầm bệnh.
"Phát hiện cho thấy tinh trùng là một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Tinh trùng giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự tấn công của mầm bệnh là điều độc đáo trong tài liệu, và khiến nghiên cứu này trở nên rất quan trọng. Các phát hiện có thể được xem là một sự thay đổi mô hình khoa học", Hallak nói.
Tinh trùng được biết đến với vai trò liên kết giao tử đực và cái, thụ tinh với giao tử cái, thúc đẩy sự phát triển của phôi và ảnh hưởng đến sự phát triển của các bệnh mãn tính. Nghiên cứu vừa công bố bổ sung thêm một chức năng mới, đó là tham gia vào phản ứng miễn dịch bẩm sinh.
Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, đặc biệt là tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI), bao gồm việc tiêm một tinh trùng vào trứng. Hallak khuyến nghị nên trì hoãn việc thụ thai tự nhiên và hỗ trợ sinh sản trong ít nhất sáu tháng sau khi bị nhiễm SARS-CoV-2.
Hallak, người luôn ủng hộ sự thận trọng trong các quy trình sinh sản kể từ khi đại dịch bắt đầu, đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về tác động của COVID-19 đối với sức khỏe sinh sản và tình dục.
Các nghiên cứu của nhóm ông đã nhấn mạnh nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và tử vong do COVID-19 ngày càng tăng ở nam giới, có thể là do sự phong phú của các thụ thể ACE2 và TMPRSS2 trong tinh hoàn.
Trong các nghiên cứu trước đây, nhóm của Hallak nhận thấy ham muốn tình dục và sự hài lòng về tình dục ở các nhân viên y tế giảm đáng kể trong thời kỳ đại dịch. Nhóm nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng tinh hoàn là mục tiêu tiềm năng của SARS-CoV-2, gây viêm mào tinh hoàn và tổn thương tinh hoàn nghiêm trọng liên quan đến COVID-19.
Hiện tại, nhóm của Hallak, cùng với giáo sư Carlos Carvalho và các nhà nghiên cứu khác tại USP, đang nghiên cứu những tác động lâu dài của việc nhiễm SARS-CoV-2 ở hơn 700 bệnh nhân như một phần của dự án chuyên đề do Quỹ nghiên cứu São Paulo (FAPESP) tài trợ.
COVID-19 ảnh hưởng sâu rộng lên sức khỏe sinh sản
COVID-19 có thể tác động đến sức khỏe sinh sản của con người theo nhiều cách, mặc dù vẫn đang tiếp tục được nghiên cứu để hiểu đầy đủ về mức độ và cơ chế.
Một số nghiên cứu cho thấy COVID-19 có thể gây tổn thương tinh hoàn ở những người bị nhiễm bệnh, có khả năng là do vi rút xâm nhập vào tế bào thông qua các thụ thể ACE2, vốn có nhiều trong mô tinh hoàn.
Điều này có thể dẫn đến giảm mức testosterone và suy giảm khả năng sản xuất tinh trùng, mặc dù bằng chứng vẫn chưa rõ ràng.
Ngoài ra, đã có báo cáo về tình trạng kinh nguyệt không đều ở những phụ nữ nhiễm COVID-19. Những thay đổi này bao gồm thay đổi về độ dài chu kỳ kinh nguyệt, lượng máu kinh và tăng cơn đau bụng kinh. Nguyên nhân chính xác chưa được hiểu rõ nhưng có thể liên quan đến căng thẳng của bệnh tật, phản ứng miễn dịch, hoặc các yếu tố khác liên quan đến việc nhiễm COVID-19.
Có rất ít dữ liệu về tác động trực tiếp của COVID-19 đối với khả năng sinh sản. Một số lo ngại ban đầu được đặt ra về tác động tiềm ẩn do bệnh tật và sốt, có thể ảnh hưởng tạm thời đến chất lượng tinh trùng và trứng. Tuy nhiên, vẫn chưa có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy COVID-19 dẫn đến các vấn đề sinh sản lâu dài.
Phụ nữ mang thai mắc COVID-19 có nguy cơ mắc bệnh nặng và kết quả thai kỳ bất lợi cao hơn so với phụ nữ mang thai không mắc COVID-19. Những rủi ro này bao gồm sinh non và có thể có các biến chứng khác cho cả mẹ và bé. Tuy nhiên, lây truyền theo chiều dọc (lây truyền từ mẹ sang con khi mang thai) dường như rất hiếm.
Cần nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về toàn bộ tác động của COVID-19 đối với sức khỏe sinh sản ở các nhóm dân cư khác nhau. Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Andrology.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận