Phóng to |
Trường/ngành<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Khối thi
|
Điểmchuẩn NV1 |
Điểm sàn NV2 |
Chỉ tiêu
NV2 | ||||||||
ĐH QUỐC GIA TP.HCM | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐH QUỐC TẾ |
|
| ||||||||||
Chương trình do Trường ĐH Quốc tế cấp bằng |
|
|
| |||||||||
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
15 |
|
| ||||||||
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - viễn thông) |
A, A1 |
15 |
|
| ||||||||
Kỹ thuật y sinh |
A, A1, B |
17,5 |
|
| ||||||||
Công nghệ sinh học |
A, A1, B |
17 |
|
| ||||||||
D1 |
19 |
|
| |||||||||
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
| ||||||||
Công nghệ thực phẩm |
A, A1, B |
16 |
|
| ||||||||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A, A1 |
16,5 |
|
| ||||||||
D1 |
17,5 |
|
| |||||||||
Kỹ thuật xây dựng |
A, A1 |
15 |
|
| ||||||||
Quản trị kinh doanh |
A, A1 |
18 |
|
| ||||||||
D1 |
21 |
|
| |||||||||
Tài chính ngân hàng |
A, A1 |
18 |
|
| ||||||||
D1 |
21 |
|
| |||||||||
Các chương trình liên kết với ĐH nước ngoài |
|
|
| |||||||||
Tất cả các ngành |
Tất cả các khối |
14 |
|
| ||||||||
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
| ||||||||||
Khoa học máy tính |
A |
20 |
20 |
| ||||||||
Mạng máy tính và truyền thông |
A |
20 |
20 |
| ||||||||
Kỹ thuật phần mềm |
A |
20 |
20 |
| ||||||||
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận