Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua một vài cặp từ thường gặp như sau:
Sau khi tìm hiểu cách dùng của các cặp từ trên, bạn hãy thử chọn một từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
1. Don’t be stressed! Let’s learn to balance your work and ……………….life. (personal/ personnel)
2. David has proved that he is a friendly and an ……………worker. (effective/ efficient)
3. A: Could you please turn on the air-conditioner? It’s really hot in here.
B: Sure, the temperature is still …………….. (raising/ rising)
Đáp án: 1) personal 2) efficient 3) rising
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận