Thí sinh rút hồ sơ sáng 10-8 tại Trường ĐH Sài Gòn - Ảnh: Như Hùng |
Theo đó, tính đến hết ngày 9-8, điểm xét tuyển các ngành dao động từ 17 đến 31,75. TS Mỵ Giang Sơn - trưởng phòng đào tạo Trường ĐH Sài Gòn - cho biết điểm xét tuyển dự kiến này sẽ được cập nhật vào cuối mỗi ngày để thí sinh có thể tham khảo điểm thi của mình để quyết định rút hay nộp hồ sơ.
Điểm xét tuyển dự kiến đã bao gồm điểm ưu tiên quy đổi, môn thi chính nhân hệ số 2 các ngành như sau:
TRƯỜNG ĐH SÀI GÒN |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Môn chính (hệ số 2) |
Mã ngành |
Điểm xét tuyển dự kiến |
Bậc ĐH |
|
|
|
|
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
D220113A |
19,50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D220113B |
18.00 |
|
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220201A |
28,50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220201B |
26.50 |
|
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220212A |
24,92 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220212B |
22.92 |
|
Tâm lí học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D310401A |
17,75 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D310401B |
16,00 |
|
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D320202A |
17,00 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D320202B |
16,50 |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D320202C |
19,00 |
|
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340101A |
24,58 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340101B |
26.38 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340201A |
20.83 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340201B |
22.83 |
|
Kế toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340301A |
20,50 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340301B |
22.50 |
|
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D340406A |
18,50 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D340406B |
18,50 |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D340406C |
20,50 |
|
Luật |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
D380101A |
25,67 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn |
D380101B |
25,75 |
|
Khoa học môi trường |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D440301A |
19.50 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D440301B |
17.50 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
D440301C |
17.50 |
|
Toán ứng dụng |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D460112A |
25.00 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D460112B |
23.00 |
|
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D480201A |
27,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D480201B |
26,08 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510301A |
19,25 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D510301B |
17.25 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510302A |
19,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D510302B |
17.75 |
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510406A |
18.75 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D510406B |
17.75 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
D510406C |
17.75 |
|
Kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D520201A |
18,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D520201B |
17.00 |
|
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D520207A |
18,25 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D520207B |
16,75 |
|
Quản lý giáo dục |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140114A |
17,75 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140114B |
18,25 |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D140114C |
20,25 |
|
Giáo dục Mầm non |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
D140201A |
30,25 |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh |
Kể chuyện - |
D140201B |
26.00 |
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
D140201C |
26.00 |
|
Giáo dục Tiểu học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140202A |
20,00 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140202B |
20,75 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
D140202C |
20,25 |
|
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140205A |
16,00 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140205B |
17,75 |
|
Sư phạm Toán học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D140209A |
31,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D140209B |
29.75 |
|
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
D140211 |
29,92 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
D140212 |
30,25 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
D140213 |
26,08 |
Sư phạm Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
D140217A |
28,42 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
D140217B |
26.00 |
|
Sư phạm Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
D140218A |
25,83 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
D140218B |
24.00 |
|
Sư phạm Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
D140219A |
27,42 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
D140219B |
29,75 |
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Địa lí |
D140219C |
27.00 |
|
Sư phạm Âm nhạc |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu |
D140221A |
25.42 |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu |
D140221B |
22.00 |
|
Sư phạm Mĩ thuật |
Hình họa, Trang trí, Ngữ văn |
Hình họa, Trang trí |
D140222A |
26.50 |
Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh |
Hình họa, Trang trí |
D140222B |
23.00 |
|
Sư phạm Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D140231A |
29,83 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D140231B |
27.00 |
|
Bậc CĐ |
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
C140201A |
28,75 |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
C140201B |
24.00 |
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
C140201C |
24.00 |
|
Giáo dục Tiểu học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140202A |
19,00 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C140202B |
19,25 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140202C |
19,50 |
|
Giáo dục Công dân |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140204A |
16,25 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C140204B |
17,25 |
|
Sư phạm Toán học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
C140209A |
29,50 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
C140209B |
27.00 |
|
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
C140211 |
28,42 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
C140212 |
28,75 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
C140213 |
24,00 |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140214A |
14.00 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140214B |
16.00 |
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140214C |
16.00 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140214D |
16.00 |
|
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140215A |
14.00 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140215B |
16.00 |
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140215C |
16.00 |
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140215D |
16.00 |
Sư phạm Kinh tế Gia đình |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140216A |
15.00 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140216B |
17.00 |
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140216C |
17.00 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140216D |
17.00 |
|
Sư phạm Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
C140217A |
25.50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
C140217B |
23.00 |
|
Sư phạm Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
C140218A |
23,67 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
C140218B |
21,25 |
|
Sư phạm Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
C140219A |
25.00 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
C140219B |
27.00 |
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Địa lí |
C140219C |
24.00 |
|
Sư phạm Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
C140231A |
27.50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
C140231B |
25.50 |
Sáng 10-8, Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM cũng vừa bổ sung chức năng tra cứu theo ngành (đã loại ảo) dành cho thí sinh đăng ký xét tuyển vào trường. PGS-TS Nguyễn Đức Minh - trưởng phòng đào tạo Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM - cho biết phần tra cứu này đã loại trừ thí sinh trúng tuyển hơn 1 nguyện vọng cũng như thí sinh rớt NV1 nhưng trúng tuyển một trong các nguyện vọng còn lại.
Phần tra cứu này sẽ cho ra chính xác thứ hạng của thí sinh trong ngành đó qua đó giúp thí sinh biết được khả năng trúng tuyển của mình.
Thí sinh có thể tra cứu thứ hạng của mình tại http://www.iuh.edu.vn/TuyenSinh/thiSinh/fXemDangKyXetTuyen
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận