Thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển ĐH năm 2015 - Ảnh - Hồng Nguyên |
Trong đó, Trường ĐH An Giang xét tuyển bổ sung cho một số ngành với tổng chỉ tiêu 100. Điểm chuẩn dành cho HSPT-KV3 như sau:
TRƯỜNG ĐH AN GIANG |
Mã tổ hợp |
Điểm chuẩn NV1 |
Chỉ tiêu NVBS |
Bậc ĐH |
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
M0 |
18.25 |
|
Giáo dục Tiểu học |
A0 |
22.75 |
|
A1 |
22.75 |
|
|
C0 |
22.75 |
|
|
D1 |
22.75 |
|
|
GD Chính trị |
C0 |
20 |
5 |
D1 |
20 |
||
SP Toán học |
A0 |
21 |
|
A1 |
21 |
|
|
SP Vật lý |
A0 |
19 |
|
A1 |
19 |
|
|
SP Hóa học |
A0 |
20.25 |
|
B0 |
20.25 |
|
|
SP Sinh học |
B0 |
17.25 |
|
SP Ngữ văn |
C0 |
20.75 |
|
D1 |
20.75 |
|
|
SP Lịch sử |
C0 |
19.5 |
|
SP Địa lý |
C0 |
20.25 |
|
SP Tiếng Anh |
D1 |
26.67 |
|
Việt Nam học (VH du lịch) |
A1 |
20.75 |
|
C0 |
20.75 |
|
|
D1 |
20.75 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
26.42 |
10 |
Kinh tế Quốc tế |
A0 |
18 |
|
A1 |
18 |
|
|
D1 |
18 |
|
|
Quản trị Kinh doanh |
A0 |
18.75 |
20 |
A1 |
18.75 |
||
D1 |
18.75 |
||
Tài chính-Ngân hàng |
A0 |
17.5 |
|
A1 |
17.5 |
|
|
D1 |
17.5 |
|
|
Tài chính Doanh nghiệp |
A0 |
17.25 |
|
A1 |
17.25 |
|
|
D1 |
17.25 |
|
|
Kế toán |
A0 |
18.75 |
10 |
A1 |
18.75 |
||
D1 |
18.75 |
||
Công nghệ Sinh học |
A0 |
18.5 |
10 |
A1 |
18.5 |
||
B0 |
18.5 |
||
Kỹ thuật Phần mềm |
A0 |
16.25 |
|
A1 |
16.25 |
|
|
D1 |
16.25 |
|
|
Công nghệ Thông tin |
A0 |
18 |
|
A1 |
18 |
|
|
D1 |
18 |
|
|
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
A0 |
16.75 |
|
A1 |
16.75 |
|
|
B0 |
16.75 |
|
|
Công nghệ Thực phẩm |
A0 |
19 |
|
A1 |
19 |
|
|
B0 |
19 |
|
|
Chăn nuôi |
A0 |
16.25 |
|
A1 |
16.25 |
|
|
B0 |
16.25 |
|
|
Khoa học Cây trồng |
A0 |
18.25 |
|
A1 |
18.25 |
|
|
B0 |
18.25 |
|
|
Bảo vệ Thực vật |
A0 |
20 |
10 |
A1 |
20 |
||
B0 |
20 |
||
Phát triển Nông thôn |
A0 |
17.5 |
|
A1 |
17.5 |
|
|
B0 |
17.5 |
|
|
Nuôi trồng Thủy sản |
A0 |
17.25 |
|
A1 |
17.25 |
|
|
B0 |
17.25 |
|
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A0 |
17.5 |
|
A1 |
17.5 |
|
|
B0 |
17.5 |
|
|
Bậc CĐ |
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
M0 |
15.5 |
|
Giáo dục Tiểu học |
A0 |
19.25 |
|
A1 |
19.25 |
|
|
C0 |
19.25 |
|
|
D1 |
19.25 |
|
|
Giáo dục Thể chất |
T0 |
12.83 |
|
SP Tin học |
A0 |
15 |
|
A1 |
15 |
|
|
D1 |
15 |
|
|
Sư phạm Âm nhạc |
N0 |
22.83 |
|
Sư phạm Mỹ thuật |
H0 |
33.67 |
|
SP Tiếng Anh |
D1 |
20 |
|
Việt Nam học (VH du lịch) |
A1 |
16.25 |
|
C0 |
16.25 |
|
|
D1 |
16.25 |
|
|
Công nghệ Sinh học |
A0 |
14.5 |
|
A1 |
14.5 |
|
|
B0 |
14.5 |
|
|
Sinh học ứng dụng |
A0 |
12 |
20 |
A1 |
12 |
||
B0 |
12 |
||
Công nghệ Thông tin |
A0 |
15.25 |
|
A1 |
15.25 |
|
|
D1 |
15.25 |
|
|
Công nghệ Thực phẩm |
A0 |
15.25 |
|
A1 |
15.25 |
|
|
B0 |
15.25 |
|
|
Chăn nuôi |
A0 |
12 |
15 |
A1 |
12 |
||
B0 |
12 |
||
Khoa học Cây trồng |
A0 |
13.5 |
|
A1 |
13.5 |
|
|
B0 |
13.5 |
|
|
Bảo vệ Thực vật |
A0 |
15.5 |
|
A1 |
15.5 |
|
|
B0 |
15.5 |
|
|
Phát triển Nông thôn |
A0 |
14.25 |
|
A1 |
14.25 |
|
|
B0 |
14.25 |
|
|
Nuôi trồng Thủy sản |
A0 |
13.25 |
|
A1 |
13.25 |
|
|
B0 |
13.25 |
|
Trong khi đó, điểm chuẩn nhóm ngành sức khỏe của Trường ĐH Trà Vinh khá cao, dao động từ 20,5 đến 24,25. Điểm chuẩn dành cho HSPT-KV3 như sau:
TRƯỜNG ĐH TRÀ VINH |
Mã tổ hợp |
Điểm chuẩn NV1 |
|
Bậc ĐH |
|||
Giáo dục mầm non |
M00 |
16.5 |
|
M01 |
22.5 |
||
M02 |
22.5 |
||
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
15 |
|
D14 |
16 |
||
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
15 |
|
Ngôn ngữ Khmer |
C00 |
15 |
|
D14 |
16 |
||
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00 |
15 |
|
D14 |
16 |
||
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
15 |
|
D09 |
16 |
||
Kinh tế |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
D01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
Quản trị kinh doanh |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
D01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
D01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
Kếtoán |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
D01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
Quản trị văn phòng |
D01 |
15 |
|
C02 |
19.75 |
||
C03 |
19.75 |
||
C04 |
19.75 |
||
Luật |
A00 |
17.5 |
|
A01 |
17.5 |
||
C00 |
17.5 |
||
D01 |
17.5 |
||
Công nghệ thông tin |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
D07 |
16 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00 |
15 |
|
A01 |
15 |
||
C01 |
16 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
B00 |
15 |
|
A00 |
15 |
||
D07 |
16 |
||
Công nghệ thực phẩm |
B00 |
15 |
|
A00 |
15 |
||
D07 |
16 |
||
Nông nghiệp |
B00 |
15 |
|
A02 |
16 |
||
D08 |
16 |
||
Nuôi trồng thủy sản |
B00 |
15 |
|
A02 |
16 |
||
D08 |
16 |
||
Thú y |
B00 |
15 |
|
A02 |
16 |
||
D08 |
16 |
||
Y đa khoa |
B00 |
24.25 |
|
Y tế Công cộng |
B00 |
20.5 |
|
A00 |
20.5 |
||
Xét nghiệm Y học |
B00 |
22.5 |
|
A00 |
22.5 |
||
Dược học |
B00 |
23 |
|
A00 |
23 |
||
Điều dưỡng |
B00 |
20.75 |
|
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
24 |
|
Bậc CĐ |
|||
Giáo dục mầm non |
M00 |
12 |
|
M01 |
21 |
||
M02 |
21 |
||
C03 |
20.5 |
||
Giáo dục tiểu học |
C01 |
20.5 |
|
C02 |
20.5 |
||
C04 |
20.5 |
||
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
12 |
|
Tiếng Khmer |
C00 |
12 |
|
D14 |
13 |
||
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00 |
12 |
|
D14 |
0 |
||
Việt Nam học |
C00 |
14 |
|
C04 |
15 |
||
D15 |
15 |
||
Tiếng Anh |
D01 |
12 |
|
D09 |
13 |
||
Khoa học Thư viện |
C00 |
12 |
|
C03 |
13 |
||
D14 |
13 |
||
Quản trị kinh doanh |
A00 |
12 |
|
A01 |
12 |
||
D01 |
12 |
||
C01 |
13 |
||
Kế toán |
A00 |
12 |
|
A01 |
12 |
||
D01 |
12 |
||
C01 |
13 |
||
Quản trị văn phòng |
D01 |
12 |
|
C02 |
14 |
||
C03 |
14 |
||
C04 |
14 |
||
Công nghệ thông tin |
A00 |
12 |
|
A01 |
12 |
||
C01 |
13 |
||
D07 |
13 |
||
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
A00 |
12 |
|
A01 |
12 |
||
C01 |
13 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A00 |
12 |
|
A01 |
12 |
||
C01 |
13 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
A00 |
12 |
|
A01 |
12 |
||
C01 |
13 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
A00 |
12 |
|
A01 |
12 |
||
C01 |
13 |
||
Công nghệ thực phẩm |
B00 |
12 |
|
A00 |
12 |
||
D07 |
13 |
||
Công nghệ sau thu hoạch |
B00 |
12 |
|
A00 |
12 |
||
D07 |
13 |
||
Công nghệ chế biến thủy sản |
B00 |
12 |
|
A00 |
12 |
||
D07 |
13 |
||
Chăn nuôi |
B00 |
12 |
|
A02 |
13 |
||
D08 |
13 |
||
Phát triển nông thôn |
B00 |
12 |
|
A02 |
13 |
||
D08 |
13 |
||
Nuôi trồng thủy sản |
B00 |
12 |
|
A02 |
13 |
||
D08 |
13 |
||
Dịch vụ Thú y |
B00 |
12 |
|
A02 |
13 |
||
D08 |
13 |
||
Xét nghiệm Y học |
B00 |
18 |
|
A00 |
18 |
||
Dược |
B00 |
18.5 |
|
A00 |
18.5 |
||
Điều dưỡng |
B00 |
14 |
|
Công tác xã hội |
D01 |
12 |
|
C03 |
15 |
||
C04 |
15 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận