Chỉ tiêu theo ngành cụ thể như sau:
TRƯỜNG ĐH TIỀN GIANG<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu
(Dự kiến) |
Bậc ĐH |
1080 | ||
- Ngành học ngoài sư phạm |
1020 | ||
Kế toán |
D340301 |
A-A1-D1 |
120 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A-A1-D1 |
100 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A-A1 |
120 |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
D510103 |
A-A1 |
120 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A-A1-B |
120 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
A-A1-B |
80 |
Khoa học cây trồng |
D620110 |
A-A1-B |
120 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A-A1-B |
120 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
D510201 |
A-A1 |
60 |
Văn học |
D220330 |
C-D1 |
60 |
- Ngành đại học sư phạm |
60 | ||
Giáo dục tiểu học |
D140202 |
A-A1-C-D1 |
60 |
Bậc CĐ |
1370 | ||
- Ngành học ngoài sư phạm |
1010 | ||
Kế toán |
C340301 |
A-A1-D1 |
60 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A-A1-D1 |
50 |
Công nghệ Thông tin |
C480201 |
A-A1 |
60 |
Công nghệ thực phẩm |
C540102 |
A-A1-B |
60 |
Công nghệ may |
C540204 |
A-A1-B |
60 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
C510103 |
A-A1 |
60 |
Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử |
C510301 |
A-A1 |
60 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
C510205 |
A-A1 |
50 |
Nuôi trồng thủy sản |
C620301 |
A-A1-B |
60 |
Dịch vụ thú y |
C640201 |
A-A1-B |
60 |
Tiếng Anh |
C220201 |
D1 |
60 |
Tài chính – Ngân hàng |
C340201 |
A-A1-D1 |
60 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận