Phóng to |
Điểm trúng tuyển NV2
TÊN NGÀNH<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
MÃ NGÀNH |
KHỐI THI |
CHỈ TIÊU |
ĐIỂM CHUẨN NV2 |
SỐ THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV2 |
GHI CHÚ
|
||||
BẬC ĐẠI HỌC
|
||||||||||
1. Công nghệ Thông tin |
102 |
A, D1 |
1.463 |
Khối A: 13 Khối D: 13 |
11 |
Theo số liệu thống kê các năm trước, tỉ lệ sinh viên nguyện vọng 2 đăng ký nhập học khoảng 70% |
||||
2. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
103 |
A |
Khối A: 13 |
8 |
||||||
3. Công nghệ Sau thu hoạch |
300 |
A, B, D1,2,3,4,5,6 |
Khối A: 13 Khối B: 14 Khối D: 13 |
23 |
||||||
4. Quản trị Kinh doanh |
401 |
A, D1,2,3,4,5,6 |
Khối A: 13 Khối D: 13 |
184 |
||||||
5. Quản trị Bệnh viện |
402 |
A, B, D1,2,3,4,5,6 |
Khối A: 13 Khối B: 14 Khối D: 13 |
74 |
||||||
6. Tài chính Ngân hàng |
403 |
A, D1,2,3,4,5,6 |
Khối A: 13 Khối D: 13 |
483 |
||||||
7. Kế Toán |
404 |
A, D1,2,3,4,5,6 |
Khối A: 13 Khối D: 13 |
164 |
||||||
8. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
501 |
A, C, D1,2,3,4,5,6 |
Khối A: 13 Khối C: 14 Khối D: 13 |
43 |
||||||
9. Ngôn ngữ Anh |
701 |
D1 |
Khối D: 13 |
57 |
||||||
10. Ngôn ngữ Nhật |
705 |
D1,2,3,4,5,6 |
Khối D: 13 |
9 |
||||||
TỔNG |
1.463 |
1056 |
|
|||||||
| ||||||||||
BẬC CAO ĐẲNG (ĐỐI VỚI THÍ SINH THI THEO ĐỀ CHUNG ĐẠI HỌC)
|
||||||||||
1. Công nghệ Thông tin |
C65 |
A, D1 |
286 |
Khối A: 10 Khối D: 10 |
36 |
Theo số liệu thống kê các năm trước, tỉ lệ sinh viên nguyện vọng 2 đăng ký nhập học khoảng 33% |
||||
2. Công nghệ Sau thu hoạch |
C70 |
A, B, D1,2,3,4,5,6 |
Khối A: 10 Khối B: 11 Khối D: 10 |
44 |
||||||
3. Tiếng Anh |
C71 |
D1 |
Khối D: 10 |
84 |
||||||
4. Tiếng Nhật |
C72 |
D1,2,3,4,5,6 |
Khối D: 10 |
32 |
||||||
TỔNG |
|
351 |
||||||||
BẬC CAO ĐẲNG (ĐỐI VỚI THÍ SINH THI THEO ĐỀ CHUNG CAO ĐẲNG) |
||||||||||
1. Công nghệ Thông tin |
C65 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận