Phóng to |
Thí sinh làm thủ tục dự thi vào Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn (ĐHQG TP.HCM) năm 2011 – Minh Giảng |
+ Vùng tuyển và ngày thi ĐH do Bộ GD-ĐT quy định.
+ Điểm xét trúng tuyển theo khối, ngành.
+ Sinh viên năm thứ 1, 2, 3 học tại cơ sở Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Chỉ tiêu chi tiết như sau:
<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" />
Tên trường/Ngành học |
Mã ngành TS |
Mã ngành cấp IV |
Khối |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
(ĐHQG.TPHCM) |
2.850 | |||
Địa chỉ: 12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 Điện thoại: 08-38221909 Website: www.hcmussh.edu.vn |
|
| ||
Các ngành đào tạo đại học: |
|
| ||
- Văn học và Ngôn ngữ |
601 |
D220330 |
C,D1 |
200 |
- Báo chí và Truyền thông |
603 |
D320101 |
C,D1 |
130 |
- Lịch sử |
604 |
D220310 |
C,D1 |
170 |
- Nhân học |
606 |
D310302 |
C,D1 |
60 |
- Triết học |
607 |
D220301 |
A,C,D1 |
120 |
- Địa lý |
608 |
D310501 |
A,B,C,D1 |
130 |
- Xã hội học |
609 |
D310301 |
A,C,D1 |
180 |
- Thư viện thông tin |
610 |
D320202 |
A,C,D1 |
120 |
- Đông phương học |
611 |
D220213 |
D1 |
140 |
- Giáo dục |
612 |
D140101 |
C,D1 |
120 |
- Lưu trữ học |
613 |
D320303 |
C,D1 |
60 |
- Văn hóa học |
614 |
D220340 |
C,D1 |
70 |
- Công tác xã hội |
615 |
D760101 |
C,D1 |
70 |
- Tâm lý học |
616 |
D310401 |
B, C, D1 |
70 |
- Đô thị học |
617 |
D340451 |
A ,D1 |
70 |
- Du lịch |
618 |
D819951 |
C, D1 |
90 |
- Nhật Bản học |
619 |
D220216 |
D1, D6 |
90 |
- Hàn Quốc học |
620 |
D220217
|
D1 |
90 |
- Ngữ văn Anh |
701 |
D220201 |
D1 |
270 |
- Song ngữ Nga – Anh |
702 |
D220202 |
D1,D2 |
70 |
- Ngữ văn Pháp |
703 |
D220203 |
D1,D3 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận